Phúc Châu mở cửa năm 2018

Đĩa đơn nữ

Trận đấu nổi bật:Đĩa đơn nữ

CHEN Yufei

Trung Quốc

2

  • 21 - 10
  • 21 - 16

0

Chi tiết

Nozomi OKUHARA

Nhật Bản

1 CHEN Yufei CHEN Yufei CHN
CHN
2 Nozomi OKUHARA Nozomi OKUHARA JPN
JPN
3 Carolina MARIN Carolina MARIN ESP
ESP
3 HE Bingjiao HE Bingjiao CHN
CHN

Đôi nam

Trận đấu nổi bật:Đôi nam

2

  • 25 - 27
  • 21 - 17
  • 21 - 15

1

Chi tiết

HE Jiting

Trung Quốc

 

TAN Qiang

Trung Quốc

1 Marcus Fernaldi GIDEON Marcus Fernaldi GIDEON INA
INA
Kevin Sanjaya SUKAMULJO Kevin Sanjaya SUKAMULJO INA
INA
2 HE Jiting HE Jiting CHN
CHN
TAN Qiang TAN Qiang CHN
CHN
3 LIU Cheng LIU Cheng CHN
CHN
ZHANG Nan ZHANG Nan CHN
CHN
3 Mohammad AHSAN Mohammad AHSAN INA
INA
Hendra SETIAWAN Hendra SETIAWAN INA
INA

Đôi nữ

Trận đấu nổi bật:Đôi nữ

LEE So Hee

Hàn Quốc

 

SHIN Seung Chan

Hàn Quốc

2

  • 23 - 21
  • 21 - 18

0

Chi tiết

Mayu MATSUMOTO

Nhật Bản

 

Wakana NAGAHARA

Nhật Bản

1 LEE So Hee LEE So Hee KOR
KOR
SHIN Seung Chan SHIN Seung Chan KOR
KOR
2 Mayu MATSUMOTO Mayu MATSUMOTO JPN
JPN
Wakana NAGAHARA Wakana NAGAHARA JPN
JPN
3 CHAE YuJung CHAE YuJung KOR
KOR
KIM So Yeong KIM So Yeong KOR
KOR
3 Misaki MATSUTOMO Misaki MATSUTOMO JPN
JPN
Ayaka TAKAHASHI Ayaka TAKAHASHI JPN
JPN

Đôi nam nữ

Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ

ZHENG Siwei

Trung Quốc

 

HUANG Yaqiong

Trung Quốc

2

  • 21 - 15
  • 11 - 21
  • 21 - 19

1

Chi tiết

WANG Yilyu

Trung Quốc

 

HUANG Dongping

Trung Quốc

1 ZHENG Siwei ZHENG Siwei CHN
CHN
HUANG Yaqiong HUANG Yaqiong CHN
CHN
2 WANG Yilyu WANG Yilyu CHN
CHN
HUANG Dongping HUANG Dongping CHN
CHN
3 HE Jiting HE Jiting CHN
CHN
DU Yue DU Yue CHN
CHN
3 Yuta WATANABE Yuta WATANABE JPN
JPN
Arisa HIGASHINO Arisa HIGASHINO JPN
JPN