Thống kê các trận đấu của Nazifa NAKIYEMBA

Giải vô địch đồng đội trẻ hỗn hợp trẻ em thế giới BWF 2024

Tiếp sức đồng đội - Vị trí 33-40  (2024-10-04 23:00)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

1

  • 110 - 62

0

Arvinbuyn BAYASGALAN

Arvinbuyn BAYASGALAN

 
Ganbat ENKHJIN

Ganbat ENKHJIN

Tiếp sức đồng đội - Vị trí 33-40  (2024-10-04 00:30)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

1

  • 99 - 58

0

Genelyn LANSANGAN

Genelyn LANSANGAN

 
Shaina MALONZO

Shaina MALONZO

Tiếp sức đồng đội - Vị trí 33-40  (2024-10-03 18:30)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

0

  • 41 - 88

1

Isabella WILKINSON

Isabella WILKINSON

 
Maria WILKINSON

Maria WILKINSON

Tiếp sức đồng đội - Nhóm G  (2024-10-03 00:30)
Ramiah BUKENYA

Ramiah BUKENYA

 

0

  • 34 - 66

1

 
Matilda FRANKLIN

Matilda FRANKLIN

Tiếp sức đồng đội - Nhóm G  (2024-10-02 18:30)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

0

  • 83 - 110

1

Madara MACKEVICA

Madara MACKEVICA

 
Nikola MUKIELE

Nikola MUKIELE

Tiếp sức đồng đội - Nhóm G  (2024-10-01 03:00)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

0

  • 17 - 44

1

Mikoto AISO

Mikoto AISO

 
Rin UENO

Rin UENO

Tiếp sức đồng đội hỗn hợp - Nhóm G  (2024-09-30 21:00)
Olivia Betty KYOMUKAMA

Olivia Betty KYOMUKAMA

 

0

  • 58 - 110

1

Tinkara ALIČ

Tinkara ALIČ

 
Tija HORVAT

Tija HORVAT

Quốc tế Kampala 2024

Đôi nam nữ  (2024-09-28 04:30)
Aaron NDAWULA

Aaron NDAWULA

 

0

  • 20 - 22
  • 19 - 21

2

Arafat KALOOBE

Arafat KALOOBE

 
Aisha NAMWASE

Aisha NAMWASE

Đôi nữ  (2024-09-28 01:00)
Thara NAGUJJA

Thara NAGUJJA

 

1

  • 21 - 8
  • 16 - 21
  • 14 - 21

2

Kawala FAZILA

Kawala FAZILA

 
Mukodha JUSTINE

Mukodha JUSTINE

Đơn nữ  (2024-09-27 19:30)

0

  • 14 - 21
  • 10 - 21

2

Kết quả trận đấu
  1. 1
  2. 2

Quả cầu lông

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá