- Trang chủ / Tuyển thủ hàng đầu / Xếp hạng / Xếp hạng Đơn Nam
Xếp hạng Đơn Nam 04-2024
1 (--) |
Viktor AXELSEN
98715pt
(0)
|
DEN |
|
2 (--) |
SHI Yuqi
SHI Yu Qi
92184pt
(0)
|
CHN |
|
3 (--) |
Jonatan CHRISTIE
89211pt
(0)
|
INA |
|
4 (--) |
Anders ANTONSEN
87754pt
(0)
|
DEN |
|
5 (--) |
Kodai NARAOKA
82815pt
(0)
|
JPN |
|
6 (--) |
LI Shifeng
LI Shi Feng
81598pt
(0)
|
CHN |
|
7 (--) |
Anthony Sinisuka GINTING
79701pt
(0)
|
INA |
|
8 (--) |
Kunlavut VITIDSARN
78598pt
(0)
|
THA |
|
9 (--) |
PRANNOY H. S.
75847pt
(0)
|
IND |
|
10 (--) |
LEE Zii Jia
69856pt
(0)
|
MAS |
|
11 (--) |
Kenta NISHIMOTO
64982pt
(0)
|
JPN |
|
12 (--) |
Kean Yew LOH
LOH Kean Yew
64752pt
(0)
|
SGP |
|
13 (--) |
Lakshya SEN
64021pt
(0)
|
IND |
|
14 (--) |
CHOU Tien Chen
62498pt
(0)
|
TPE |
|
15 (--) |
LEE Cheuk Yiu
61699pt
(0)
|
HKG |
|
16 (--) |
Hongyang WENG
WENG Hong Yang
59950pt
(0)
|
CHN |
|
17 (--) |
LIN Chun-Yi
59566pt
(0)
|
TPE |
|
18 (--) |
Tze Yong NG
NG Tze Yong
58735pt
(0)
|
MAS |
|
19 (--) |
LU Guangzu
LU Guang Zu
56691pt
(0)
|
CHN |
|
20 (--) |
Toma Junior POPOV
55455pt
(0)
|
FRA |
|
21 (--) |
Christo POPOV
54685pt
(0)
|
FRA |
|
22 (--) |
Koki WATANABE
54581pt
(0)
|
JPN |
|
23 (--) |
WANG Tzu Wei
53190pt
(0)
|
TPE |
|
24 (--) |
Brian YANG
51173pt
(0)
|
CAN |
|
25 (--) |
KIDAMBI Srikanth
49243pt
(0)
|
IND |
|
26 (--) |
Rasmus GEMKE
49219pt
(0)
|
DEN |
|
27 (--) |
NG Ka Long Angus
48656pt
(0)
|
HKG |
|
28 (--) |
Kanta TSUNEYAMA
48631pt
(0)
|
JPN |
|
29 (--) |
Chico Aura DWI WARDOYO
44629pt
(0)
|
INA |
|
30 (--) |
SU Li Yang
44480pt
(0)
|
TPE |
|
31 (--) |
Takuma OBAYASHI
43479pt
(0)
|
JPN |
|
32 (--) |
Priyanshu RAJAWAT
41810pt
(0)
|
IND |
|
33 (--) |
Lanxi LEI
LEI Lan Xi
41526pt
(0)
|
CHN |
|
34 (--) |
Magnus JOHANNESEN
40510pt
(0)
|
DEN |
|
35 (--) |
Chia Hao LEE
40138pt
(0)
|
TPE |
|
36 (--) |
Kiran GEORGE
39880pt
(0)
|
IND |
|
37 (--) |
Jun Hao LEONG
LEONG Jun Hao
39621pt
(0)
|
MAS |
|
38 (--) |
Kevin CORDON
37876pt
(0)
|
GUA |
|
39 (--) |
CHI Yu Jen
37616pt
(0)
|
TPE |
|
40 (--) |
Arnaud MERKLE
36595pt
(0)
|
FRA |
|
41 (--) |
Alex LANIER
36380pt
(0)
|
FRA |
|
42 (--) |
Nhat NGUYEN
35993pt
(0)
|
IRL |
|
43 (--) |
Julien CARRAGGI
35947pt
(0)
|
BEL |
|
44 (--) |
ZHAO Junpeng
ZHAO Jun Peng
35660pt
(0)
|
CHN |
|
45 (--) |
Mark CALJOUW
35592pt
(0)
|
NED |
|
46 (--) |
Kantaphon WANGCHAROEN
35504pt
(0)
|
THA |
|
47 (--) |
JEON Hyeok Jin
35109pt
(0)
|
KOR |
|
48 (--) |
Ygor COELHO
34202pt
(0)
|
BRA |
|
49 (--) |
Sathish Kumar KARUNAKARAN
34010pt
(0)
|
IND |
|
50 (--) |
Yushi TANAKA
32810pt
(0)
|
JPN |
Quả cầu lông
Nhà Sản Xuất
Xếp Hạng Đánh Giá
Vợt
Nhà Sản Xuất
Xếp Hạng Đánh Giá
-
Nhận chứng chỉ quà tặng Amazon tại một bài đánh giá!
20 điểm được thêm vào trong bài viết. Bạn có thể thay thế nó bằng một chứng chỉ quà tặng Amazon trị giá 500 yen với 500 điểm.